Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护手

Pinyin: hù shǒu

Meanings: Bao tay bảo vệ, Protective gloves, ①剑上的保护手的装置。[例]一把刀或匕首上类似剑的护手的保护装置。[例]渔民戴的用来保护手不被绳索勒坏的厚箍带或连指手套。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 户, 扌, 手

Chinese meaning: ①剑上的保护手的装置。[例]一把刀或匕首上类似剑的护手的保护装置。[例]渔民戴的用来保护手不被绳索勒坏的厚箍带或连指手套。

Grammar: Danh từ vật dụng, thường đứng trước danh từ chỉ loại bao tay cụ thể.

Example: 冬天的时候,我总是戴护手保暖。

Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , wǒ zǒng shì dài hù shǒu bǎo nuǎn 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, tôi luôn đeo bao tay để giữ ấm.

护手
hù shǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao tay bảo vệ

Protective gloves

剑上的保护手的装置。一把刀或匕首上类似剑的护手的保护装置。渔民戴的用来保护手不被绳索勒坏的厚箍带或连指手套

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

护手 (hù shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung