Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护守
Pinyin: hù shǒu
Meanings: To protect and guard, Bảo vệ và gìn giữ, ①守护。[例]护守大桥。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 户, 扌, 宀, 寸
Chinese meaning: ①守护。[例]护守大桥。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần bảo vệ.
Example: 士兵们在边境上护守着国家的安全。
Example pinyin: shì bīng men zài biān jìng shàng hù shǒu zhe guó jiā de ān quán 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang bảo vệ an ninh quốc gia ở biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ và gìn giữ
Nghĩa phụ
English
To protect and guard
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守护。护守大桥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!