Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护国佑民
Pinyin: hù guó yòu mín
Meanings: Bảo vệ đất nước và che chở nhân dân, To protect the country and safeguard the people., 捍卫国家,保护人民。[出处]《孤本元明杂剧·双林坐化》第二折“扫荡妖魔神鬼怕,护国佑民万万纪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 户, 扌, 囗, 玉, 亻, 右, 民
Chinese meaning: 捍卫国家,保护人民。[出处]《孤本元明杂剧·双林坐化》第二折“扫荡妖魔神鬼怕,护国佑民万万纪。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng để nói về trách nhiệm lớn lao của một cá nhân hoặc nhóm người.
Example: 将军的责任是护国佑民。
Example pinyin: jiāng jūn de zé rèn shì hù guó yòu mín 。
Tiếng Việt: Trách nhiệm của tướng quân là bảo vệ tổ quốc và che chở cho nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ đất nước và che chở nhân dân
Nghĩa phụ
English
To protect the country and safeguard the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捍卫国家,保护人民。[出处]《孤本元明杂剧·双林坐化》第二折“扫荡妖魔神鬼怕,护国佑民万万纪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế