Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护卫

Pinyin: hù wèi

Meanings: Bảo vệ, hộ vệ (người hoặc vật nào đó), To protect or guard someone/something., ①防护;守卫。*②防护使之不受危险。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 户, 扌, 一, 丨, 𠃌

Chinese meaning: ①防护;守卫。*②防护使之不受危险。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ. Khi là động từ, thường đi kèm với đối tượng cần bảo vệ sau nó. Ví dụ: 护卫国家 (bảo vệ đất nước).

Example: 士兵们负责护卫总统。

Example pinyin: shì bīng men fù zé hù wèi zǒng tǒng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ chịu trách nhiệm bảo vệ tổng thống.

护卫
hù wèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ, hộ vệ (người hoặc vật nào đó)

To protect or guard someone/something.

防护;守卫

防护使之不受危险

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...