Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiǎng

Meanings: Cướp giật, giành lấy., To snatch, to grab, to seize., ①碰,撞:呼天抢地。*②同“戗”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 仓, 扌

Chinese meaning: ①碰,撞:呼天抢地。*②同“戗”。

Hán Việt reading: thưởng.thảng.sảng

Grammar: Động từ nhấn mạnh tính chất nhanh chóng và quyết liệt của hành động.

Example: 他抢了我的包。

Example pinyin: tā qiǎng le wǒ de bāo 。

Tiếng Việt: Anh ta giật lấy túi của tôi.

qiǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp giật, giành lấy.

thưởng.thảng.sảng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To snatch, to grab, to seize.

碰,撞

呼天抢地

同“戗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抢 (qiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung