Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抢攻

Pinyin: qiǎng gōng

Meanings: To launch a sudden attack, blitz attack to gain an advantage., Tấn công chớp nhoáng, tấn công bất ngờ để chiếm ưu thế, ①抢在敌人充分准备前发起攻击。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 仓, 扌, 工, 攵

Chinese meaning: ①抢在敌人充分准备前发起攻击。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 他们决定抢攻敌人的阵地。

Example pinyin: tā men jué dìng qiǎng gōng dí rén de zhèn dì 。

Tiếng Việt: Họ quyết định tấn công bất ngờ vào trận địa của kẻ thù.

抢攻
qiǎng gōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công chớp nhoáng, tấn công bất ngờ để chiếm ưu thế

To launch a sudden attack, blitz attack to gain an advantage.

抢在敌人充分准备前发起攻击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抢攻 (qiǎng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung