Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抢劫
Pinyin: qiǎng jié
Meanings: Cướp giật tài sản., Robbery, snatch property., ①以暴力掠夺。[例]抢劫银行。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 仓, 扌, 力, 去
Chinese meaning: ①以暴力掠夺。[例]抢劫银行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành vi phạm pháp.
Example: 银行遭遇抢劫。
Example pinyin: yín háng zāo yù qiǎng jié 。
Tiếng Việt: Ngân hàng bị cướp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp giật tài sản.
Nghĩa phụ
English
Robbery, snatch property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以暴力掠夺。抢劫银行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!