Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抡
Pinyin: lūn
Meanings: Swing, wave vigorously, Vung, quơ mạnh, ①选择:抡材(a。选择木材;b。选择人才)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 仑, 扌
Chinese meaning: ①选择:抡材(a。选择木材;b。选择人才)。
Hán Việt reading: luân
Grammar: Động từ thường đi kèm với hành động mạnh mẽ, như vung vũ khí hoặc công cụ.
Example: 他抡起拳头打人。
Example pinyin: tā lūn qǐ quán tou dǎ rén 。
Tiếng Việt: Anh ta vung nắm đấm đánh người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vung, quơ mạnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
luân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Swing, wave vigorously
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抡材(a。选择木材;b。选择人才)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!