Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抠
Pinyin: kōu
Meanings: To pry, dig out, or remove with effort., Cạy, móc, gỡ ra, ①用本义。抓,提。[例]使数人抠耳,力掀举之。——《聊斋志异·大力将军》。[合]抠衣(提起衣服前襟。表示对人恭敬);抠迎(抠衣迎接);抠裳(抠衣);抠请(抠衣延请)。*②挖。[例]抠眼睛,捻鼻子。——《西游记》。[合]在地上抠个洞;把掉在缝里的豆粒抠出来;抠心挖肚(抠心挖血。挖空心思,绞尽脑汁);抠索(掏挖,勒索)。*③抓牢。[例]卓气力大,两手抠住;吕布便入,揪倒伍孚。——《三国演义》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 区, 扌
Chinese meaning: ①用本义。抓,提。[例]使数人抠耳,力掀举之。——《聊斋志异·大力将军》。[合]抠衣(提起衣服前襟。表示对人恭敬);抠迎(抠衣迎接);抠裳(抠衣);抠请(抠衣延请)。*②挖。[例]抠眼睛,捻鼻子。——《西游记》。[合]在地上抠个洞;把掉在缝里的豆粒抠出来;抠心挖肚(抠心挖血。挖空心思,绞尽脑汁);抠索(掏挖,勒索)。*③抓牢。[例]卓气力大,两手抠住;吕布便入,揪倒伍孚。——《三国演义》。
Hán Việt reading: khu
Grammar: Thường mô tả một hành động nhỏ và tỉ mỉ, đôi khi mang sắc thái tiêu cực (như cẩn thận quá mức hoặc keo kiệt).
Example: 他用指甲抠开了盒子的盖子。
Example pinyin: tā yòng zhǐ jiǎ kōu kāi le hé zi de gài zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng móng tay cạy mở nắp hộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạy, móc, gỡ ra
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pry, dig out, or remove with effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。抓,提。使数人抠耳,力掀举之。——《聊斋志异·大力将军》。抠衣(提起衣服前襟。表示对人恭敬);抠迎(抠衣迎接);抠裳(抠衣);抠请(抠衣延请)
挖。抠眼睛,捻鼻子。——《西游记》。在地上抠个洞;把掉在缝里的豆粒抠出来;抠心挖肚(抠心挖血。挖空心思,绞尽脑汁);抠索(掏挖,勒索)
抓牢。卓气力大,两手抠住;吕布便入,揪倒伍孚。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!