Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抟香弄粉
Pinyin: tuán xiāng nòng fěn
Meanings: Chỉ những hành động yêu kiều, thanh tao của phụ nữ., Referring to delicate and elegant actions of women., 指与女人厮混。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 专, 扌, 日, 禾, 廾, 王, 分, 米
Chinese meaning: 指与女人厮混。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái cổ điển và ưu nhã.
Example: 古代女子常在闺房中抟香弄粉。
Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ cháng zài guī fáng zhōng tuán xiāng nòng fěn 。
Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa thường làm những việc nhẹ nhàng, thanh tao trong phòng khuê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những hành động yêu kiều, thanh tao của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Referring to delicate and elegant actions of women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指与女人厮混。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế