Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抟空捕影
Pinyin: tuán kōng bǔ yǐng
Meanings: Chạy theo hư không, cố gắng nắm bắt điều không thể đạt được., Chasing emptiness, trying to grasp what cannot be achieved., 犹言捕风捉影。比喻说话做事丝毫没有事实根据。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 专, 扌, 工, 穴, 甫, 彡, 景
Chinese meaning: 犹言捕风捉影。比喻说话做事丝毫没有事实根据。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa phê phán sự mơ hồ hoặc thiếu thực tế.
Example: 他的想法太过理想化,就像是抟空捕影。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ tài guò lǐ xiǎng huà , jiù xiàng shì tuán kōng bǔ yǐng 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ta quá viển vông, giống như đuổi theo bóng dáng trên trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy theo hư không, cố gắng nắm bắt điều không thể đạt được.
Nghĩa phụ
English
Chasing emptiness, trying to grasp what cannot be achieved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言捕风捉影。比喻说话做事丝毫没有事实根据。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế