Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抟沙嚼蜡

Pinyin: tuán shā jiáo là

Meanings: Eating sand and chewing wax, indicating futility or great difficulty., Ăn cát nhai sáp, chỉ sự vô ích hoặc khó khăn lớn lao., 比喻空虚而无味。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 专, 扌, 少, 氵, 口, 爵, 昔, 虫

Chinese meaning: 比喻空虚而无味。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để chỉ sự bất khả thi hoặc khó khăn.

Example: 没有计划就开始行动,就像抟沙嚼蜡一样。

Example pinyin: méi yǒu jì huà jiù kāi shǐ xíng dòng , jiù xiàng tuán shā jiáo là yí yàng 。

Tiếng Việt: Hành động mà không có kế hoạch thì giống như ăn cát nhai sáp vậy.

抟沙嚼蜡
tuán shā jiáo là
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn cát nhai sáp, chỉ sự vô ích hoặc khó khăn lớn lao.

Eating sand and chewing wax, indicating futility or great difficulty.

比喻空虚而无味。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抟沙嚼蜡 (tuán shā jiáo là) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung