Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抟沙嚼蜡
Pinyin: tuán shā jiáo là
Meanings: Eating sand and chewing wax, indicating futility or great difficulty., Ăn cát nhai sáp, chỉ sự vô ích hoặc khó khăn lớn lao., 比喻空虚而无味。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 专, 扌, 少, 氵, 口, 爵, 昔, 虫
Chinese meaning: 比喻空虚而无味。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để chỉ sự bất khả thi hoặc khó khăn.
Example: 没有计划就开始行动,就像抟沙嚼蜡一样。
Example pinyin: méi yǒu jì huà jiù kāi shǐ xíng dòng , jiù xiàng tuán shā jiáo là yí yàng 。
Tiếng Việt: Hành động mà không có kế hoạch thì giống như ăn cát nhai sáp vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn cát nhai sáp, chỉ sự vô ích hoặc khó khăn lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Eating sand and chewing wax, indicating futility or great difficulty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻空虚而无味。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế