Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抟沙作饭
Pinyin: tuán shā zuò fàn
Meanings: Muốn làm điều bất khả thi, ví dụ như nấu cơm từ cát., Attempting to do the impossible, such as cooking rice from sand., 比喻白费心思。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 专, 扌, 少, 氵, 乍, 亻, 反, 饣
Chinese meaning: 比喻白费心思。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái châm biếm hoặc phê phán.
Example: 他想用有限的资源完成这个项目,简直是抟沙作饭。
Example pinyin: tā xiǎng yòng yǒu xiàn de zī yuán wán chéng zhè ge xiàng mù , jiǎn zhí shì tuán shā zuò fàn 。
Tiếng Việt: Anh ta muốn hoàn thành dự án này với nguồn lực hạn chế, quả là chuyện không tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn làm điều bất khả thi, ví dụ như nấu cơm từ cát.
Nghĩa phụ
English
Attempting to do the impossible, such as cooking rice from sand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻白费心思。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế