Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抟心揖志
Pinyin: tuán xīn yī zhì
Meanings: Similar to ‘抟心壹志’, representing determination and strong will., Tương tự ‘抟心壹志’, biểu thị lòng kiên định và quyết tâm cao., 指专心一志。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 专, 扌, 心, 咠, 士
Chinese meaning: 指专心一志。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, ít phổ biến, gần nghĩa với 抟心壹志.
Example: 他抟心揖志,一定要实现自己的梦想。
Example pinyin: tā tuán xīn yī zhì , yí dìng yào shí xiàn zì jǐ de mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ta kiên định và quyết tâm thực hiện giấc mơ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự ‘抟心壹志’, biểu thị lòng kiên định và quyết tâm cao.
Nghĩa phụ
English
Similar to ‘抟心壹志’, representing determination and strong will.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指专心一志。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế