Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抟心壹志

Pinyin: tuán xīn yī zhì

Meanings: To focus all one’s thoughts on a single goal., Tập trung toàn bộ tâm trí vào một mục tiêu duy nhất., 指专心一志。同抟心揖志”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 专, 扌, 心, 冖, 士, 豆

Chinese meaning: 指专心一志。同抟心揖志”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tích cực về sự chuyên tâm.

Example: 为了完成项目,他抟心壹志地工作。

Example pinyin: wèi le wán chéng xiàng mù , tā tuán xīn yī zhì dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án, anh ấy tập trung toàn bộ tâm trí vào công việc.

抟心壹志
tuán xīn yī zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập trung toàn bộ tâm trí vào một mục tiêu duy nhất.

To focus all one’s thoughts on a single goal.

指专心一志。同抟心揖志”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...