Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抜格不入
Pinyin: gé bù rù
Meanings: Không hòa hợp, không phù hợp với hoàn cảnh hoặc môi trường., Not blending in or fitting into the context or environment., 拔,绝;格坚硬;抜格相互抵触,格格不入。过于坚硬而难于深入。形容彼此意见完全不合。[出处]《礼记·学记》“发然后禁,则抜格而不胜。”郑玄注抜坚不可入之貌。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 各, 木, 一, 入
Chinese meaning: 拔,绝;格坚硬;抜格相互抵触,格格不入。过于坚硬而难于深入。形容彼此意见完全不合。[出处]《礼记·学记》“发然后禁,则抜格而不胜。”郑玄注抜坚不可入之貌。”
Grammar: Thường được dùng để diễn tả sự không tương thích về quan điểm, tính cách hay hành vi trong một nhóm.
Example: 他的想法和我们格不入。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ hé wǒ men gé bú rù 。
Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ấy không phù hợp với chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hòa hợp, không phù hợp với hoàn cảnh hoặc môi trường.
Nghĩa phụ
English
Not blending in or fitting into the context or environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拔,绝;格坚硬;抜格相互抵触,格格不入。过于坚硬而难于深入。形容彼此意见完全不合。[出处]《礼记·学记》“发然后禁,则抜格而不胜。”郑玄注抜坚不可入之貌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế