Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抛费

Pinyin: pāo fèi

Meanings: Lãng phí, tiêu xài phung phí., To waste or squander resources., ①[方言]糟蹋;浪费。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 弗, 贝

Chinese meaning: ①[方言]糟蹋;浪费。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động tiêu xài hoặc sử dụng không hiệu quả.

Example: 不要抛费你的时间和金钱。

Example pinyin: bú yào pāo fèi nǐ de shí jiān hé jīn qián 。

Tiếng Việt: Đừng lãng phí thời gian và tiền bạc của bạn.

抛费
pāo fèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãng phí, tiêu xài phung phí.

To waste or squander resources.

[方言]糟蹋;浪费

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抛费 (pāo fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung