Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抛费
Pinyin: pāo fèi
Meanings: To waste or squander resources., Lãng phí, tiêu xài phung phí., ①[方言]糟蹋;浪费。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 弗, 贝
Chinese meaning: ①[方言]糟蹋;浪费。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động tiêu xài hoặc sử dụng không hiệu quả.
Example: 不要抛费你的时间和金钱。
Example pinyin: bú yào pāo fèi nǐ de shí jiān hé jīn qián 。
Tiếng Việt: Đừng lãng phí thời gian và tiền bạc của bạn.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãng phí, tiêu xài phung phí.
Nghĩa phụ
English
To waste or squander resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]糟蹋;浪费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
