Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抛荒
Pinyin: pāo huāng
Meanings: To abandon or neglect land or work., Bỏ hoang, không chăm sóc đất đai hoặc việc gì đó., ①已垦田地因天灾人祸等任其荒芜。[例]田皆抛荒。*②(学业、业务)荒废。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 巟, 艹
Chinese meaning: ①已垦田地因天灾人祸等任其荒芜。[例]田皆抛荒。*②(学业、业务)荒废。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc quản lý tài sản.
Example: 这片土地已经被抛荒多年。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yǐ jīng bèi pāo huāng duō nián 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này đã bị bỏ hoang nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ hoang, không chăm sóc đất đai hoặc việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To abandon or neglect land or work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已垦田地因天灾人祸等任其荒芜。田皆抛荒
(学业、业务)荒废
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!