Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抛脸
Pinyin: pāo liǎn
Meanings: Xuất hiện trước mặt mọi người (tiêu cực, ám chỉ bị thất bại hoặc xấu hổ)., To show one’s face in public (negative, implying failure or embarrassment)., ①[方言]丢脸,失面子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 佥, 月
Chinese meaning: ①[方言]丢脸,失面子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 失败后,他不敢再抛脸见人。
Example pinyin: shī bài hòu , tā bù gǎn zài pāo liǎn jiàn rén 。
Tiếng Việt: Sau khi thất bại, anh ta không dám gặp ai nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện trước mặt mọi người (tiêu cực, ám chỉ bị thất bại hoặc xấu hổ).
Nghĩa phụ
English
To show one’s face in public (negative, implying failure or embarrassment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]丢脸,失面子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!