Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抛空

Pinyin: pāo kōng

Meanings: Phóng không, làm trống rỗng một thứ gì đó., To empty out or make something hollow., ①卖空。也称“空头”。指交易时手中没有现货而卖出期货。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 工, 穴

Chinese meaning: ①卖空。也称“空头”。指交易时手中没有现货而卖出期货。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đôi khi có nghĩa là 'bán hết' trong ngữ cảnh tài chính.

Example: 他抛空了所有的股票。

Example pinyin: tā pāo kōng le suǒ yǒu de gǔ piào 。

Tiếng Việt: Anh ta đã bán hết tất cả cổ phiếu.

抛空
pāo kōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng không, làm trống rỗng một thứ gì đó.

To empty out or make something hollow.

卖空。也称“空头”。指交易时手中没有现货而卖出期货

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抛空 (pāo kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung