Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抛离

Pinyin: pāo lí

Meanings: To separate or leave behind something far away., Tách rời, vượt xa một đối tượng nào đó., ①丢下而离去,离开;丢弃。[例]抛离骨肉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 㐫, 禸

Chinese meaning: ①丢下而离去,离开;丢弃。[例]抛离骨肉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh tốc độ hoặc khoảng cách.

Example: 这辆车的速度太快,已经把其他车都抛离了。

Example pinyin: zhè liàng chē de sù dù tài kuài , yǐ jīng bǎ qí tā chē dōu pāo lí le 。

Tiếng Việt: Chiếc xe này chạy quá nhanh, đã vượt xa các xe khác rồi.

抛离 - pāo lí
抛离
pāo lí

📷 Mới

抛离
pāo lí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tách rời, vượt xa một đối tượng nào đó.

To separate or leave behind something far away.

丢下而离去,离开;丢弃。抛离骨肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...