Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抛开
Pinyin: pāo kāi
Meanings: To cast aside, to get rid of something from one's mind., Gạt bỏ, loại bỏ điều gì đó khỏi tâm trí., ①摆脱;扔掉。[例]抛开他的政治上的主子,发动一场革命。*②放弃,停止。[例]他抛开其他一切事情,单做他想做的事。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 一, 廾
Chinese meaning: ①摆脱;扔掉。[例]抛开他的政治上的主子,发动一场革命。*②放弃,停止。[例]他抛开其他一切事情,单做他想做的事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với các cụm từ như 烦恼 (muộn phiền) hoặc 过去 (quá khứ).
Example: 你应该抛开烦恼,好好休息一下。
Example pinyin: nǐ yīng gāi pāo kāi fán nǎo , hǎo hǎo xiū xi yí xià 。
Tiếng Việt: Bạn nên gạt bỏ phiền muộn và nghỉ ngơi thật tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạt bỏ, loại bỏ điều gì đó khỏi tâm trí.
Nghĩa phụ
English
To cast aside, to get rid of something from one's mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆脱;扔掉。抛开他的政治上的主子,发动一场革命
放弃,停止。他抛开其他一切事情,单做他想做的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!