Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抛射

Pinyin: pāo shè

Meanings: To shoot or launch something into the distance., Bắn hoặc phóng một vật gì đó đi xa., ①投掷或发射某物;特指用钓鱼杆将诱物或诱饵抛出。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 寸, 身

Chinese meaning: ①投掷或发射某物;特指用钓鱼杆将诱物或诱饵抛出。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến đấu.

Example: 他用力抛射了一块石头。

Example pinyin: tā yòng lì pāo shè le yí kuài shí tou 。

Tiếng Việt: Anh ta đã ném mạnh một hòn đá.

抛射
pāo shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn hoặc phóng một vật gì đó đi xa.

To shoot or launch something into the distance.

投掷或发射某物;特指用钓鱼杆将诱物或诱饵抛出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抛射 (pāo shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung