Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抛头露面

Pinyin: pāo tóu lù miàn

Meanings: To appear in public, often referring to women going out frequently (usually with a negative connotation)., Xuất hiện công khai, thường chỉ phụ nữ ra ngoài nhiều (thường mang nghĩa tiêu cực)., 抛暴露。露出头和面孔。原指妇女出现在大庭广众之中。现指公开露面。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三回“倘久后此城一破,使我妻女擒往朝歌,露面抛头,尸骸残暴,惹天下诸侯笑我为无谋之辈;不若先杀其妻妇,然后自刎,庶几不失丈夫之所为。”[例]却到这里来~,好不识羞!——叶圣陶《春光不是她的了》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 扌, 头, 路, 雨, 丆, 囬

Chinese meaning: 抛暴露。露出头和面孔。原指妇女出现在大庭广众之中。现指公开露面。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三回“倘久后此城一破,使我妻女擒往朝歌,露面抛头,尸骸残暴,惹天下诸侯笑我为无谋之辈;不若先杀其妻妇,然后自刎,庶几不失丈夫之所为。”[例]却到这里来~,好不识羞!——叶圣陶《春光不是她的了》。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái của một người khi xuất hiện trước đám đông.

Example: 她不喜欢在公众面前抛头露面。

Example pinyin: tā bù xǐ huan zài gōng zhòng miàn qián pāo tóu lù miàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy không thích xuất hiện trước công chúng.

抛头露面
pāo tóu lù miàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất hiện công khai, thường chỉ phụ nữ ra ngoài nhiều (thường mang nghĩa tiêu cực).

To appear in public, often referring to women going out frequently (usually with a negative connotation).

抛暴露。露出头和面孔。原指妇女出现在大庭广众之中。现指公开露面。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三回“倘久后此城一破,使我妻女擒往朝歌,露面抛头,尸骸残暴,惹天下诸侯笑我为无谋之辈;不若先杀其妻妇,然后自刎,庶几不失丈夫之所为。”[例]却到这里来~,好不识羞!——叶圣陶《春光不是她的了》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...