Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抚摸

Pinyin: fǔ mō

Meanings: To stroke or gently touch someone/something with affection., Vuốt ve, chạm nhẹ vào ai/cái gì với tình cảm dịu dàng.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 无, 莫

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng con người hoặc động vật.

Example: 母亲温柔地抚摸着孩子。

Example pinyin: mǔ qīn wēn róu dì fǔ mō zhe hái zi 。

Tiếng Việt: Người mẹ vuốt ve đứa trẻ một cách dịu dàng.

抚摸
fǔ mō
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vuốt ve, chạm nhẹ vào ai/cái gì với tình cảm dịu dàng.

To stroke or gently touch someone/something with affection.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抚摸 (fǔ mō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung