Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折而族之
Pinyin: zhé ér zú zhī
Meanings: Gập lại và nhóm lại - ám chỉ thu phục lực lượng, To fold and regroup – implies gathering forces strategically., 推翻他,而且杀他的家族。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 斤, 一, 方, 矢, 𠂉, 丶
Chinese meaning: 推翻他,而且杀他的家族。
Grammar: Thành ngữ phức tạp gồm 4 chữ, thường dùng trong chiến lược quân sự hoặc tổ chức lực lượng.
Example: 战败后,他们选择折而族之,准备东山再起。
Example pinyin: zhàn bài hòu , tā men xuǎn zé zhé ér zú zhī , zhǔn bèi dōng shān zài qǐ 。
Tiếng Việt: Sau thất bại, họ chọn thu phục lực lượng để chuẩn bị vùng dậy lần nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gập lại và nhóm lại - ám chỉ thu phục lực lượng
Nghĩa phụ
English
To fold and regroup – implies gathering forces strategically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推翻他,而且杀他的家族。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế