Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折罪

Pinyin: zhé zuì

Meanings: Chịu tội, nhận lỗi phạt, To atone for sins, to accept punishment., ①抵偿、弥补罪过。[例]虽肝脑涂地,不足以折罪于万一。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 斤, 罒, 非

Chinese meaning: ①抵偿、弥补罪过。[例]虽肝脑涂地,不足以折罪于万一。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc tôn giáo.

Example: 他愿意折罪以求宽恕。

Example pinyin: tā yuàn yì zhé zuì yǐ qiú kuān shù 。

Tiếng Việt: Anh ta sẵn sàng chịu tội để cầu xin tha thứ.

折罪
zhé zuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu tội, nhận lỗi phạt

To atone for sins, to accept punishment.

抵偿、弥补罪过。虽肝脑涂地,不足以折罪于万一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折罪 (zhé zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung