Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折线

Pinyin: zhé xiàn

Meanings: Broken line, polyline., Đường gấp khúc, ①多条线段首尾依次相接组成的曲折连线。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 斤, 戋, 纟

Chinese meaning: ①多条线段首尾依次相接组成的曲折连线。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong toán học, bản đồ hoặc thiết kế kỹ thuật.

Example: 图纸上的折线表示道路走向。

Example pinyin: tú zhǐ shàng de zhé xiàn biǎo shì dào lù zǒu xiàng 。

Tiếng Việt: Đường gấp khúc trên bản vẽ biểu thị hướng đi của con đường.

折线
zhé xiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường gấp khúc

Broken line, polyline.

多条线段首尾依次相接组成的曲折连线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...