Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折纹
Pinyin: zhé wén
Meanings: Nếp gấp, đường gập trên giấy hoặc vải, Crease, fold line on paper or fabric., ①皱褶;褶子。[例]皮肤弹性差了,折纹就增多。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 斤, 文, 纟
Chinese meaning: ①皱褶;褶子。[例]皮肤弹性差了,折纹就增多。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả chi tiết nhỏ trên bề mặt vật liệu dễ gập.
Example: 书页上有很多折纹。
Example pinyin: shū yè shàng yǒu hěn duō zhé wén 。
Tiếng Việt: Trên trang sách có nhiều nếp gấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếp gấp, đường gập trên giấy hoặc vải
Nghĩa phụ
English
Crease, fold line on paper or fabric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皱褶;褶子。皮肤弹性差了,折纹就增多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!