Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折纸

Pinyin: zhé zhǐ

Meanings: Paper folding; the art of origami., Gấp giấy; nghệ thuật gấp giấy origami, ①把纸折叠成各种物体的形状的艺术。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 斤, 氏, 纟

Chinese meaning: ①把纸折叠成各种物体的形状的艺术。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong các hoạt động thủ công hoặc giải trí trẻ em.

Example: 孩子们喜欢折纸游戏。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan zhé zhǐ yóu xì 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích trò chơi gấp giấy.

折纸
zhé zhǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gấp giấy; nghệ thuật gấp giấy origami

Paper folding; the art of origami.

把纸折叠成各种物体的形状的艺术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...