Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折箩
Pinyin: zhé luó
Meanings: Foldable hanging rack for items., Giá treo đồ kiểu gấp gọn, ①吃完酒宴后相混在一起的残羹剩饭。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 斤, 竹, 罗
Chinese meaning: ①吃完酒宴后相混在一起的残羹剩饭。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đặc biệt phổ biến trong cuộc sống hàng ngày tại Trung Quốc.
Example: 厨房里使用了一个折箩来挂厨具。
Example pinyin: chú fáng lǐ shǐ yòng le yí gè zhé luó lái guà chú jù 。
Tiếng Việt: Trong nhà bếp có sử dụng một chiếc giá treo gấp gọn để treo dụng cụ nấu ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá treo đồ kiểu gấp gọn
Nghĩa phụ
English
Foldable hanging rack for items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃完酒宴后相混在一起的残羹剩饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!