Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折简

Pinyin: zhé jiǎn

Meanings: To write a brief letter, send a concise note., Viết thư ngắn gọn, gửi thư vắn tắt, ①写信。[例](王凌)面缚水次,曰:“凌若有罪,公当折简召凌,何苦自来邪?”帝曰:“以君非折简之客,故耳。”——《晋书·宣帝纪》。*②也作“折柬”。[例]折柬招之。——《聊斋志异·婴宁》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 斤, 竹, 间

Chinese meaning: ①写信。[例](王凌)面缚水次,曰:“凌若有罪,公当折简召凌,何苦自来邪?”帝曰:“以君非折简之客,故耳。”——《晋书·宣帝纪》。*②也作“折柬”。[例]折柬招之。——《聊斋志异·婴宁》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 他匆匆折简回复。

Example pinyin: tā cōng cōng zhé jiǎn huí fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng viết một bức thư ngắn để trả lời.

折简
zhé jiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết thư ngắn gọn, gửi thư vắn tắt

To write a brief letter, send a concise note.

写信。[例](王凌)面缚水次,曰

“凌若有罪,公当折简召凌,何苦自来邪?”帝曰:“以君非折简之客,故耳。”——《晋书·宣帝纪》

也作“折柬”。折柬招之。——《聊斋志异·婴宁》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...