Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折秤
Pinyin: zhé chèng
Meanings: Làm cho cân nặng thay đổi do sai lệch, To alter weight due to discrepancies., ①货物再次秤量时因损耗分量减少或大宗货物称出零卖时分量减少。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 斤, 平, 禾
Chinese meaning: ①货物再次秤量时因损耗分量减少或大宗货物称出零卖时分量减少。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến vấn đề kỹ thuật hoặc gian lận trong mua bán.
Example: 这台秤不准,东西折秤了。
Example pinyin: zhè tái chèng bù zhǔn , dōng xī zhé chèng le 。
Tiếng Việt: Cái cân này không chính xác, trọng lượng đã bị thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho cân nặng thay đổi do sai lệch
Nghĩa phụ
English
To alter weight due to discrepancies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
货物再次秤量时因损耗分量减少或大宗货物称出零卖时分量减少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!