Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折福
Pinyin: zhé fú
Meanings: To reduce blessings, to lose good fortune., Giảm phúc, làm mất đi may mắn, ①因过分享用或不合情理地承受财物而减损福分(迷信)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 斤, 畐, 礻
Chinese meaning: ①因过分享用或不合情理地承受财物而减损福分(迷信)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh tâm linh hoặc giáo dục đạo đức.
Example: 浪费食物会折福的。
Example pinyin: làng fèi shí wù huì zhé fú de 。
Tiếng Việt: Phung phí thức ăn sẽ làm giảm phúc đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm phúc, làm mất đi may mắn
Nghĩa phụ
English
To reduce blessings, to lose good fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因过分享用或不合情理地承受财物而减损福分(迷信)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!