Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折磨

Pinyin: zhé mó

Meanings: To torment, to torture physically or mentally., Hành hạ, tra tấn, làm khổ sở về thể xác hoặc tinh thần, ①使身心承受痛苦。[例]受疾病的折磨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 斤, 石, 麻

Chinese meaning: ①使身心承受痛苦。[例]受疾病的折磨。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc tân ngữ để diễn tả nguyên nhân gây ra sự đau khổ.

Example: 他的病痛一直在折磨他。

Example pinyin: tā de bìng tòng yì zhí zài zhé mó tā 。

Tiếng Việt: Cơn đau bệnh tật luôn hành hạ anh ấy.

折磨
zhé mó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành hạ, tra tấn, làm khổ sở về thể xác hoặc tinh thần

To torment, to torture physically or mentally.

使身心承受痛苦。受疾病的折磨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折磨 (zhé mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung