Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折矩周规
Pinyin: zhé jǔ zhōu guī
Meanings: Gập vuông thành tròn - ám chỉ việc thay đổi quy tắc tùy hoàn cảnh, Changing rules flexibly according to circumstances., 犹循规蹈矩。指举止合乎法度。[出处]清·沈涛《交翠轩笔记》卷二左珩右佩,折矩周规,绝无名流儇薄之习。”[例]论安老爷这个人蹈仁履义,~,不得不谓之醇儒。——清·文康《儿女英雄传》第三六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 斤, 巨, 矢, ⺆, 𠮷, 夫, 见
Chinese meaning: 犹循规蹈矩。指举止合乎法度。[出处]清·沈涛《交翠轩笔记》卷二左珩右佩,折矩周规,绝无名流儇薄之习。”[例]论安老爷这个人蹈仁履义,~,不得不谓之醇儒。——清·文康《儿女英雄传》第三六回。
Grammar: Thành ngữ phức tạp gồm 4 chữ, mang tính hình tượng cao, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 在处理这项事务时,我们必须懂得折矩周规。
Example pinyin: zài chǔ lǐ zhè xiàng shì wù shí , wǒ men bì xū dǒng de zhé jǔ zhōu guī 。
Tiếng Việt: Khi xử lý vấn đề này, chúng ta phải biết cách thay đổi linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gập vuông thành tròn - ám chỉ việc thay đổi quy tắc tùy hoàn cảnh
Nghĩa phụ
English
Changing rules flexibly according to circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹循规蹈矩。指举止合乎法度。[出处]清·沈涛《交翠轩笔记》卷二左珩右佩,折矩周规,绝无名流儇薄之习。”[例]论安老爷这个人蹈仁履义,~,不得不谓之醇儒。——清·文康《儿女英雄传》第三六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế