Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折皱

Pinyin: zhé zhòu

Meanings: To wrinkle, to crease., Làm nhăn, tạo ra nếp nhăn, ①未被展平的折痕(如在薄膜上的)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 斤, 刍, 皮

Chinese meaning: ①未被展平的折痕(如在薄膜上的)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để chỉ hành động tạo ra nếp nhăn trên bề mặt.

Example: 别折皱了你的新衣服。

Example pinyin: bié zhé zhòu le nǐ de xīn yī fu 。

Tiếng Việt: Đừng làm nhăn bộ quần áo mới của bạn.

折皱
zhé zhòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm nhăn, tạo ra nếp nhăn

To wrinkle, to crease.

未被展平的折痕(如在薄膜上的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折皱 (zhé zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung