Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折痕
Pinyin: zhé hén
Meanings: Crease, fold mark., Vết gấp, nếp gấp, ①指物体折叠后出现的痕迹。[例]把书翻到有折痕的那一页。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 斤, 疒, 艮
Chinese meaning: ①指物体折叠后出现的痕迹。[例]把书翻到有折痕的那一页。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả các dấu hiệu của sự gấp đồ vật như giấy, vải, v.v.
Example: 衣服上有明显的折痕。
Example pinyin: yī fu shàng yǒu míng xiǎn de zhé hén 。
Tiếng Việt: Trên quần áo có vết gấp rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết gấp, nếp gấp
Nghĩa phụ
English
Crease, fold mark.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指物体折叠后出现的痕迹。把书翻到有折痕的那一页
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!