Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折槁振落

Pinyin: zhé gǎo zhèn luò

Meanings: Break dry branches and make leaves fall – implies easily achieving success due to overwhelming power., Bẻ cành khô làm lá rơi xuống - ám chỉ việc dễ dàng đạt được thành công nhờ sức mạnh áp đảo, 把枯树枝折断,把枯树叶摇下来。比喻轻易不费力。[出处]《淮南子·人间训》“刘、项兴义兵随而定,若折槁振落。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 扌, 斤, 木, 高, 辰, 洛, 艹

Chinese meaning: 把枯树枝折断,把枯树叶摇下来。比喻轻易不费力。[出处]《淮南子·人间训》“刘、项兴义兵随而定,若折槁振落。”

Grammar: Thành ngữ cố định gồm 4 chữ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự dễ dàng đạt được kết quả trước đối thủ yếu hơn.

Example: 敌军已无士气,我们只需轻轻一击即可折槁振落。

Example pinyin: dí jūn yǐ wú shì qì , wǒ men zhī xū qīng qīng yì jī jí kě zhé gǎo zhèn luò 。

Tiếng Việt: Quân địch đã mất tinh thần chiến đấu, chúng ta chỉ cần nhẹ nhàng đánh một đòn là sẽ dễ dàng giành thắng lợi.

折槁振落
zhé gǎo zhèn luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẻ cành khô làm lá rơi xuống - ám chỉ việc dễ dàng đạt được thành công nhờ sức mạnh áp đảo

Break dry branches and make leaves fall – implies easily achieving success due to overwhelming power.

把枯树枝折断,把枯树叶摇下来。比喻轻易不费力。[出处]《淮南子·人间训》“刘、项兴义兵随而定,若折槁振落。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折槁振落 (zhé gǎo zhèn luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung