Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折枝

Pinyin: zhé zhī

Meanings: A broken branch; the act of breaking a branch., Cành cây bị gãy; hành động bẻ cành, ①按摩。枝通“肢”。[例]为长者折枝。——《孟子·梁惠王上》。[例]是折枝之类。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 斤, 支, 木

Chinese meaning: ①按摩。枝通“肢”。[例]为长者折枝。——《孟子·梁惠王上》。[例]是折枝之类。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường mang nghĩa cụ thể liên quan đến hành động bẻ gãy cành cây.

Example: 小鸟站在折枝上。

Example pinyin: xiǎo niǎo zhàn zài zhé zhī shàng 。

Tiếng Việt: Chú chim đậu trên cành cây bị gãy.

折枝
zhé zhī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cành cây bị gãy; hành động bẻ cành

A broken branch; the act of breaking a branch.

按摩。枝通“肢”。为长者折枝。——《孟子·梁惠王上》。是折枝之类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折枝 (zhé zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung