Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折扣

Pinyin: zhé kòu

Meanings: Discount, Chiết khấu, giảm giá, ①买卖货物时按原价的若干成计价,如按九成,叫九折或九扣。[例]以汇票的折扣动用银行的基金。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 斤, 口

Chinese meaning: ①买卖货物时按原价的若干成计价,如按九成,叫九折或九扣。[例]以汇票的折扣动用银行的基金。

Grammar: Danh từ chỉ phần trăm hoặc số tiền được giảm trong giao dịch mua bán.

Example: 这家店的商品都有很大的折扣。

Example pinyin: zhè jiā diàn de shāng pǐn dōu yǒu hěn dà de zhé kòu 。

Tiếng Việt: Hàng hóa ở cửa hàng này đều có chiết khấu lớn.

折扣
zhé kòu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiết khấu, giảm giá

Discount

买卖货物时按原价的若干成计价,如按九成,叫九折或九扣。以汇票的折扣动用银行的基金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折扣 (zhé kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung