Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折射
Pinyin: zhé shè
Meanings: Hiện tượng khúc xạ ánh sáng, Refraction (of light), ①光线或能量波从一种介质(如空气)斜射入其速度不同的另一种介质(如水,玻璃)时发生的对直线路径的偏离。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 斤, 寸, 身
Chinese meaning: ①光线或能量波从一种介质(如空气)斜射入其速度不同的另一种介质(如水,玻璃)时发生的对直线路径的偏离。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học liên quan đến ánh sáng.
Example: 光线通过水时会发生折射。
Example pinyin: guāng xiàn tōng guò shuǐ shí huì fā shēng zhé shè 。
Tiếng Việt: Ánh sáng khi đi qua nước sẽ xảy ra hiện tượng khúc xạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
Nghĩa phụ
English
Refraction (of light)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光线或能量波从一种介质(如空气)斜射入其速度不同的另一种介质(如水,玻璃)时发生的对直线路径的偏离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!