Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折叠

Pinyin: zhé dié

Meanings: Gấp lại, xếp gọn, To fold, to collapse, ①把物体的一部分折过来与另一部分挨在一起。[例]把印好的书页折叠起来以便装订。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 斤, 冝, 叒

Chinese meaning: ①把物体的一部分折过来与另一部分挨在一起。[例]把印好的书页折叠起来以便装订。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với các đồ vật có thể gấp như quần áo, giấy tờ...

Example: 请把衣服折叠好。

Example pinyin: qǐng bǎ yī fu zhé dié hǎo 。

Tiếng Việt: Xin hãy gấp quần áo lại cho gọn.

折叠
zhé dié
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gấp lại, xếp gọn

To fold, to collapse

把物体的一部分折过来与另一部分挨在一起。把印好的书页折叠起来以便装订

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折叠 (zhé dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung