Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折冲

Pinyin: zhé chōng

Meanings: To negotiate or mediate to resolve conflicts., Thoả hiệp, đàm phán để hóa giải mâu thuẫn., ①克敌制胜。[例]折冲于谈笑间。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 斤, 中, 冫

Chinese meaning: ①克敌制胜。[例]折冲于谈笑间。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến ngoại giao hoặc chiến lược chính trị.

Example: 外交官擅长折冲樽俎之间。

Example pinyin: wài jiāo guān shàn cháng zhé chōng zūn zǔ zhī jiān 。

Tiếng Việt: Nhà ngoại giao giỏi trong việc đàm phán trên bàn tiệc.

折冲
zhé chōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoả hiệp, đàm phán để hóa giải mâu thuẫn.

To negotiate or mediate to resolve conflicts.

克敌制胜。折冲于谈笑间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折冲 (zhé chōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung