Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折冲樽俎

Pinyin: zhé chōng zūn zǔ

Meanings: To resolve conflicts or disputes through negotiations over a banquet., Giải quyết mâu thuẫn hoặc tranh chấp thông qua đàm phán trên bàn tiệc., 指不用武力而在酒宴谈判中制敌取胜。[出处]语本《战国策·齐策五》“此臣之所谓比之堂上,禽将户内,拔城於尊俎之间,折冲席上者也。”晋·张协《杂诗》之七何必操干戈,堂上有奇兵,折冲樽俎间,制胜在两楹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 扌, 斤, 中, 冫, 尊, 木, 且, 仌

Chinese meaning: 指不用武力而在酒宴谈判中制敌取胜。[出处]语本《战国策·齐策五》“此臣之所谓比之堂上,禽将户内,拔城於尊俎之间,折冲席上者也。”晋·张协《杂诗》之七何必操干戈,堂上有奇兵,折冲樽俎间,制胜在两楹。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, liên quan đến hình ảnh ngoại giao và đàm phán trong bữa tiệc.

Example: 两国代表在折冲樽俎间达成了和平协议。

Example pinyin: liǎng guó dài biǎo zài zhé chōng zūn zǔ jiān dá chéng le hé píng xié yì 。

Tiếng Việt: Đại diện hai nước đã đạt được thỏa thuận hòa bình thông qua đàm phán trên bàn tiệc.

折冲樽俎
zhé chōng zūn zǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải quyết mâu thuẫn hoặc tranh chấp thông qua đàm phán trên bàn tiệc.

To resolve conflicts or disputes through negotiations over a banquet.

指不用武力而在酒宴谈判中制敌取胜。[出处]语本《战国策·齐策五》“此臣之所谓比之堂上,禽将户内,拔城於尊俎之间,折冲席上者也。”晋·张协《杂诗》之七何必操干戈,堂上有奇兵,折冲樽俎间,制胜在两楹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折冲樽俎 (zhé chōng zūn zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung