Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折冲御侮

Pinyin: zhé chōng yù wǔ

Meanings: To use diplomatic strategies to protect the country from invasion., Dùng chiến lược ngoại giao để bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược., 指抗击敌人。[出处]语本《诗·大雅·绵》“予曰有御侮”毛传武臣折冲曰御侮。”[例]参赞大臣,徒取充位如此,有如敌骑长驱,尚能~耶?——宋·胡诠《戊午上高宗封事》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 斤, 中, 冫, 卸, 彳, 亻, 每

Chinese meaning: 指抗击敌人。[出处]语本《诗·大雅·绵》“予曰有御侮”毛传武臣折冲曰御侮。”[例]参赞大臣,徒取充位如此,有如敌骑长驱,尚能~耶?——宋·胡诠《戊午上高宗封事》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngoại giao trong việc bảo vệ quốc gia.

Example: 在历史上,折冲御侮是许多国家的生存之道。

Example pinyin: zài lì shǐ shàng , zhé chōng yù wǔ shì xǔ duō guó jiā de shēng cún zhī dào 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, dùng chiến lược ngoại giao để bảo vệ đất nước là con đường sống còn của nhiều quốc gia.

折冲御侮
zhé chōng yù wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng chiến lược ngoại giao để bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược.

To use diplomatic strategies to protect the country from invasion.

指抗击敌人。[出处]语本《诗·大雅·绵》“予曰有御侮”毛传武臣折冲曰御侮。”[例]参赞大臣,徒取充位如此,有如敌骑长驱,尚能~耶?——宋·胡诠《戊午上高宗封事》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折冲御侮 (zhé chōng yù wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung