Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折冲将军
Pinyin: zhé chōng jiāng jūn
Meanings: Vị tướng giỏi trong việc dùng chiến thuật hòa giải thay vì chiến đấu., A general skilled in using tactics of mediation rather than fighting., ①三国时魏国大将乐进的封号。折冲,挫退敌方的战车。[例]折冲将军乐进。——《资治通鉴》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 斤, 中, 冫, 丬, 冖, 车
Chinese meaning: ①三国时魏国大将乐进的封号。折冲,挫退敌方的战车。[例]折冲将军乐进。——《资治通鉴》。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong lịch sử hoặc văn học cổ điển.
Example: 这位折冲将军以智慧闻名,而非武力。
Example pinyin: zhè wèi zhé chōng jiāng jūn yǐ zhì huì wén míng , ér fēi wǔ lì 。
Tiếng Việt: Vị tướng này nổi tiếng nhờ trí tuệ hơn là sức mạnh quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị tướng giỏi trong việc dùng chiến thuật hòa giải thay vì chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
A general skilled in using tactics of mediation rather than fighting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三国时魏国大将乐进的封号。折冲,挫退敌方的战车。折冲将军乐进。——《资治通鉴》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế