Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折冲厌难
Pinyin: zhé chōng yàn nàn
Meanings: To use intelligent strategies to resolve difficulties and avoid direct conflict., Dùng chiến lược thông minh để hóa giải khó khăn, tránh xung đột trực tiếp., 指能压服困难,御敌致胜。[出处]汉·马融《延光四年日蚀上书》“必得将兼有二长之才,无二短之累,参以吏事,任以兵法,有此数姿,然后能折冲厌难,致其功实,转灾为福。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 斤, 中, 冫, 厂, 犬, 又, 隹
Chinese meaning: 指能压服困难,御敌致胜。[出处]汉·马融《延光四年日蚀上书》“必得将兼有二长之才,无二短之累,参以吏事,任以兵法,有此数姿,然后能折冲厌难,致其功实,转灾为福。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh trí tuệ và phương pháp gián tiếp để xử lý vấn đề.
Example: 他善于折冲厌难,总能找到解决问题的办法。
Example pinyin: tā shàn yú zhé chōng yàn nán , zǒng néng zhǎo dào jiě jué wèn tí de bàn fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi dùng chiến lược thông minh để vượt qua khó khăn mà không cần đối đầu trực tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng chiến lược thông minh để hóa giải khó khăn, tránh xung đột trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
To use intelligent strategies to resolve difficulties and avoid direct conflict.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指能压服困难,御敌致胜。[出处]汉·马融《延光四年日蚀上书》“必得将兼有二长之才,无二短之累,参以吏事,任以兵法,有此数姿,然后能折冲厌难,致其功实,转灾为福。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế