Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折冲之臣
Pinyin: zhé chōng zhī chén
Meanings: Chỉ những quan chức giỏi trong việc đàm phán và ngoại giao., Refers to officials who excel in negotiation and diplomacy., 指忠勇之臣。[出处]《汉书·王尊传》“刺讥不惮将相,诛恶不避豪强,诛不制之贼,解国家之忧,功著职修,威信不废,诚国家爪牙之吏,折冲之臣。”[例]斛律明月,齐朝~,无罪被诛,将士解体,周人始有吞齐之志。——北齐·颜之推《颜氏家训·慕贤》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 斤, 中, 冫, 丶, 臣
Chinese meaning: 指忠勇之臣。[出处]《汉书·王尊传》“刺讥不惮将相,诛恶不避豪强,诛不制之贼,解国家之忧,功著职修,威信不废,诚国家爪牙之吏,折冲之臣。”[例]斛律明月,齐朝~,无罪被诛,将士解体,周人始有吞齐之志。——北齐·颜之推《颜氏家训·慕贤》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi tài năng ngoại giao của một người.
Example: 他是国家的折冲之臣,成功化解了许多危机。
Example pinyin: tā shì guó jiā de zhé chōng zhī chén , chéng gōng huà jiě le xǔ duō wēi jī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là quan chức ngoại giao giỏi, đã thành công hóa giải nhiều cuộc khủng hoảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những quan chức giỏi trong việc đàm phán và ngoại giao.
Nghĩa phụ
English
Refers to officials who excel in negotiation and diplomacy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指忠勇之臣。[出处]《汉书·王尊传》“刺讥不惮将相,诛恶不避豪强,诛不制之贼,解国家之忧,功著职修,威信不废,诚国家爪牙之吏,折冲之臣。”[例]斛律明月,齐朝~,无罪被诛,将士解体,周人始有吞齐之志。——北齐·颜之推《颜氏家训·慕贤》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế